Bảng A:
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philippines (H, A) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | +5 | 4 | Bán kết |
2 | Myanmar (A) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | +5 | 4 | |
3 | Malaysia (E) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | −10 | 0 |
Ghi chú: (H: Chủ nhà, A: Vào bán kết; E: Không vào bán kết)
Trân đấu:
Thứ Hai, 26/11/2019 | 19:00 | Philippines | 0 - 0 | Myanmar |
Thứ Sáu, 29/11/2019 | 19:00 | Malaysia | 0 - 5 | Philippines |
Thứ Hai, 02/12/2019 | 15:00 | Myanmar | 5 - 0 | Malaysia |
Bảng B:
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam (A) | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 1 | +6 | 4 | Bán kết |
2 | Thái Lan (A) | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | +4 | 4 | |
3 | Indonesia (E) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | −10 | 0 |
Ghi chú: (A: Vào bán kết, A: Vào bán kết; E: Không vào bán kết)
Trân đấu:
Thứ Hai, 26/11/2019 | 15:00 | Việt Nam | 1 - 1 | Thái Lan |
Thứ Sáu, 29/11/2019 | 15:00 | Indonesia | 0 - 6 | Việt Nam |
Thứ Hai, 02/12/2019 | 15:00 | Thái Lan | 5 - 1 | Indonesia |
Bán kết:
Thứ Năm, 05/12/2019 | 19:00 | Myanmar | 0 - 1 | Thái Lan |
19:00 | Việt Nam | 2 - 0 | Philippines |
Tranh huy chương đồng:
Chủ nhật, 08/12/2019 | 15:00 | Myanmar | 2 - 1 | Philippines |
Tranh huy chương vàng:
Chủ nhật, 08/12/2019 | 19:00 | Thái Lan | 0 - 1 | Việt Nam |
Giải đấu nữ Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
Việt Nam
Vô địch lần thứ 6
Nguồn Wikipedia
Các Tin Khác: