VT |
Đội |
ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Hà Nội |
4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 12 | Vòng chung kết |
2 |
Hoàng Anh Gia Lai |
4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 | |
3 |
Thanh Hóa |
4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | |
4 |
Gia Định |
4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | |
5 |
Khánh Hòa |
4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 0 |
Trận đấu:
02/12/2021 |
15:00 |
Hoàng Anh Gia Lai |
1 - 1 |
Gia Định |
17:00 |
Hà Nội | 3 - 0 | Khánh Hòa | |
04/12/2021 |
14:30 |
Gia Định | 1 - 4 | Hà Nội |
17:00 |
Khánh Hòa | 1 - 3 | Thanh Hóa | |
07/12/2021 |
14:30 |
Hà Nội | 2 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
17:00 |
Thanh Hóa | 0 - 0 | Gia Định | |
10/12/2021 |
14:30 |
Hoàng Anh Gia Lai | 4 - 1 | Khánh Hòa |
17:00 |
Hà Nội | 2 - 0 | Thanh Hóa | |
12/12/2021 |
14:30 |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 0 | Thanh Hóa |
17:00 |
Khánh Hòa | 0 - 2 | Gia Định |
VT |
Đội |
ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nam Định |
5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 11 | Vòng chung kết |
2 |
Đà Nẵng |
5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 1 | 7 | 11 | |
3 |
Hưng Yên |
5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | |
4 |
Thừa Thiên Huế |
5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 6 | |
5 |
Đồng Tháp |
5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 5 | |
6 |
Tp.Hồ Chí Minh |
5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 1 |
Trận đấu:
02/12/2021 |
14:30 |
Tp.Hồ Chí Minh |
0 - 2 |
Nam Định |
14:30 |
Đà Nẵng | 0 - 0 | Đồng Tháp | |
17:00 |
Hưng Yên | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế | |
10/12/2021 |
14:30 |
Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Đà Nẵng |
17:00 |
Nam Định | 2 - 1 | Hưng Yên | |
17:00 |
Đồng Tháp | 3 - 1 | Tp.Hồ Chí Minh | |
12/10/2021 |
14:30 |
Đà Nẵng | 1 - 0 | Hưng Yên |
14:30 |
Tp.Hồ Chí Minh | 0 - 1 | Thừa Thiên Huế | |
17:00 |
Nam Định | 1 - 1 | Đồng Tháp | |
14/10/2021 |
14:30 |
Hưng Yên | 3 - 1 | Đồng Tháp |
14:30 |
Thừa Thiên Huế | 0 - 4 | Nam Định | |
17:00 |
Đà Nẵng | 4 - 0 | Tp.Hồ Chí Minh | |
16/10/2021 |
14:30 |
Nam Định | 0 - 0 | Đà Nẵng |
14:30 |
Đồng Tháp | 2 - 3 | Thừa Thiên Huế | |
17:00 |
Hưng Yên | 1 - 1 | Tp.Hồ Chí Minh |
VT |
Đội |
ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Viettel |
5 | 4 | 0 | 1 | 19 | 5 | 14 | 12 | Vòng chung kết |
2 |
Nutifood |
5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | |
3 |
Sông Lam Nghệ An |
5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | |
4 |
Bình Dương |
5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 9 | 5 | 9 | |
5 |
Quảng Nam |
5 | 1 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 3 | |
6 |
Bến Tre |
5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 27 | -27 | 0 |
Trân đấu:
02/10/2021 | 13h00 | Sông Lam Nghệ An | 1 - 0 | Bến Tre |
13h00 |
Bình Dương | 3 - 1 | Nutifood | |
15h00 |
Viettel | 3 - 0 | Quảng Nam | |
04/10/2021 |
13h00 |
Quảng Nam |
2 - 3 |
Sông Lam Nghệ An |
13h00 |
Bến Tre |
0 - 5 |
Bình Dương |
|
15h00 |
Nutifood |
3 - 2 |
Viettel |
|
07/10/2021 |
13h00 |
Bình Dương |
3 - 2 |
Quảng Nam |
15h00 |
Nutifood |
6 - 0 |
Bến Tre |
|
15h00 |
Sông Lam Nghệ An |
0 - 2 |
Viettel |
|
10/10/2021 |
13h00 |
Quảng Nam |
1 - 2 |
Nutifood |
15h00 |
Sông Lam Nghệ An |
2 - 1 |
Bình Dương |
|
15h00 |
Viettel |
8 - 0 |
Bến Tre |
|
12/10/2021 |
13h00 |
Bến Tre |
0 - 7 |
Quảng Nam |
15h00 |
Nutifood |
1 - 1 |
Sông Lam Nghệ An |
|
15h00 |
Viettel | 4 - 2 | Bình Dương |
Các Tin Khác: